Có 2 kết quả:

确实 què shí ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ確實 què shí ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indeed
(2) really
(3) reliable
(4) real
(5) true

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indeed
(2) really
(3) reliable
(4) real
(5) true

Bình luận 0